Lãnh chúa
|
Miếu hiệu
|
Thụy hiệu
|
Niên hiệu
|
Tên húy
|
Trị vì
|
1. Chúa Tiên
|
Liệt Tổ Thái Tổ
|
Triệu Cơ Tùy Thống Khâm Minh Cung Úy Cần Nghĩa Đạt Lý Hiển Ứng Chiêu Hựu Diệu Linh Gia Dụ Hoàng đế
|
không có
|
Nguyễn Hoàng
|
1545-1613
|
2. Chúa Sãi
|
Tuyên Tổ Hy Tông
|
Hiển Mô Quang Liệt Ôn Cung Minh Duệ Dực Thiện Tuy Du Hiếu Văn Hoàng đế
|
không có
|
Nguyễn Phúc Nguyên
|
1613-1635
|
3. Chúa Thượng
|
Thần Tổ Thần Tông
|
Thừa Cơ Toàn Thống Quân Minh Hùng Nghị Uy Đoán Anh Vũ Hiếu Chiêu Hoàng đế
|
không có
|
Nguyễn Phúc Lan
|
1635-1648
|
4. Chúa Hiền Nghị Tổ
|
Thái Tông
|
Tuyên Uy Kiến Vũ Anh Minh Trang Chính Thánh Đức Thần Công Hiếu Triết Hoàng đế
|
không có
|
Nguyễn Phúc Tần
|
1648-1687
|
5. Chúa Nghĩa
|
Anh Tông
|
Thiệu Hư Toản Nghiệp Khoan Hồng Bác Hậu Ôn Huệ Từ Tường Hiếu Nghĩa Hoàng đế
|
không có
|
Nguyễn Phúc Thái
Nguyễn Phúc Trăn
|
1687-1691
|
6. Quốc Chúa
|
Hiển Tông
|
Anh Mô Hùng Lược Thánh Minh Tuyên Đạt Khoan Từ Nhân Thứ Hiếu Minh Hoàng đế
|
không có
|
Nguyễn Phúc Chu
|
1691-1725
|
7. Chúa Ninh
|
Túc Tông
|
Tuyên quang Thiệu liệt Tuấn triết Tĩnh uyên Kinh văn Vĩ vũ Hiếu Ninh Hoàng đế
|
không có
|
Nguyễn Phúc Chú
Nguyễn Phúc Trú
Nguyễn Phúc Thụ
|
1725-1738
|
8. Vũ Vương
|
Thế Tông
|
Kiền Cương Uy Đoán Thần Nghị Thánh Du Nhân Từ Duệ Trí Hiếu Vũ Hoàng đế
|
không có
|
Nguyễn Phúc Khoát
Nguyễn Phúc Hiếu
|
1738-1765
|
9. Định Vương
|
Duệ Tông
|
Thông Minh Khoan Hậu Anh Mẫn Huệ Hòa Hiếu Định Hoàng đế
|
không có
|
Nguyễn Phúc Thuần
Nguyễn Phúc Hân
|
1765-1777
|
10. Tân Chính Vương
|
không có
|
Cung Mẫn Anh Đoán Huyền Mặc Vĩ Văn Mục vương
|
không có
|
Nguyễn Phúc Dương
|
1776-1777
|
11. Nguyễn Vương
|
Thế Tổ
|
Khai Thiên Hoằng Đạo Lập Kỷ Thùy Thống Thần Văn Thánh Vũ Tuấn Đức Long Công Chí Nhân Đại Hiếu Cao Hoàng
|
không có
|
Nguyễn Phúc Ánh
|
1780-1802
|